検索ワード: sørgedrakt (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

sørgedrakt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

jeg klær himmelen i sort og innhyller den i sørgedrakt.

ベトナム語

ta lấy sự tối tăm mặc cho các từng trời, và khoác cho một cái bao gai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

klag som en jomfru som bærer sørgedrakt for sin ungdoms brudgom!

ベトナム語

ngươi khá than khóc như một người nữ đồng trinh mặc bao gai đặng khóc chồng mình thuở còn trẻ tuổi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

klæ eder i sørgedrakt og klag, i prester! jamre eder, i som gjør tjeneste ved alteret! gå inn og sitt hele natten i sørgedrakt, i min guds tjenere! for eders guds hus må savne matoffer og drikkoffer.

ベトナム語

hỡi các thầy tế lễ, hãy nịt lưng và than khóc. hỡi các ngươi là kẻ làm việc ở bàn thờ, hãy thở than. hỡi kẻ chức dịch của Ðức chúa trời ta, hãy đến mặc áo bao gai mà nằm cả đêm! vì của lễ chay và lễ quán không được vào trong nhà Ðức chúa trời các ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,040,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK