検索ワード: silvanus (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

silvanus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

paulus og silvanus og timoteus - til tessalonikernes menighet i gud vår fader og den herre jesus kristus:

ベトナム語

phao-lô, sin-vanh và ti-mô-thê gởi cho hội thánh tê-sa-lô-ni-ca, là hội thánh ở trong Ðức chúa trời, cha chúng ta, và trong Ðức chúa jêsus christ, là chúa:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

paulus og silvanus og timoteus - til tessalonikernes menighet i gud fader og den herre jesus kristus: nåde være med eder og fred!

ベトナム語

phao-lô, sin-vanh và ti-mô-thê gởi cho hội-thánh ở thành tê-sa-lô-ni-ca, hội trong Ðức chúa trời, là cha, và trong Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta: nguyền xin ân điển và sự bình an ban cho anh em!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

med silvanus, den trofaste bror - det holder jeg ham for - skriver jeg kortelig til eder for å formane og vidne at dette er guds sanne nåde som i står i.

ベトナム語

tôi cậy sin-vanh, là kẻ tôi coi như một người anh em trung tín, viết mấy chữ nầy đặng khuyên anh em, và làm chứng với anh em rằng ấy là ơn thật của Ðức chúa trời, anh em phải đứng vững trong đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

for guds sønn, kristus jesus, han som blev forkynt iblandt eder ved oss, ved mig og silvanus og timoteus, han var ikke ja og nei, men ja er der blitt i ham;

ベトナム語

con Ðức chúa trời, là Ðức chúa jêsus christ, mà chúng ta tức là tôi với sin-vanh và ti-mô-thê, đã giảng ra trong anh em, chẳng phải là vừa phải vừa chăng đâu; nhưng trong ngài chỉ có phải mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,033,113 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK