プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
paulus og silvanus og timoteus - til tessalonikernes menighet i gud vår fader og den herre jesus kristus:
phao-lô, sin-vanh và ti-mô-thê gởi cho hội thánh tê-sa-lô-ni-ca, là hội thánh ở trong Ðức chúa trời, cha chúng ta, và trong Ðức chúa jêsus christ, là chúa:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
paulus og silvanus og timoteus - til tessalonikernes menighet i gud fader og den herre jesus kristus: nåde være med eder og fred!
phao-lô, sin-vanh và ti-mô-thê gởi cho hội-thánh ở thành tê-sa-lô-ni-ca, hội trong Ðức chúa trời, là cha, và trong Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta: nguyền xin ân điển và sự bình an ban cho anh em!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
med silvanus, den trofaste bror - det holder jeg ham for - skriver jeg kortelig til eder for å formane og vidne at dette er guds sanne nåde som i står i.
tôi cậy sin-vanh, là kẻ tôi coi như một người anh em trung tín, viết mấy chữ nầy đặng khuyên anh em, và làm chứng với anh em rằng ấy là ơn thật của Ðức chúa trời, anh em phải đứng vững trong đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
for guds sønn, kristus jesus, han som blev forkynt iblandt eder ved oss, ved mig og silvanus og timoteus, han var ikke ja og nei, men ja er der blitt i ham;
con Ðức chúa trời, là Ðức chúa jêsus christ, mà chúng ta tức là tôi với sin-vanh và ti-mô-thê, đã giảng ra trong anh em, chẳng phải là vừa phải vừa chăng đâu; nhưng trong ngài chỉ có phải mà thôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: