検索ワード: skyldofferet (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

skyldofferet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

og dette er loven om skyldofferet: det er høihellig.

ベトナム語

Ðây là luật lệ về của lễ chuộc sự mắc lỗi, ấy là một vật chí thánh:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

matofferet og syndofferet og skyldofferet skal de ete, og alt bannlyst i israel skal høre dem til.

ベトナム語

chúng nó sẽ nuôi mình bằng những của lễ chay, của lễ chuộc sự mắc lỗi, và của lễ chuộc tội; lại hễ vật chi khấn dâng bởi trong dân y-sơ-ra-ên thì sẽ thuộc về chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og i portens forhall stod det to bord på hver side til å slakte brennofferet og syndofferet og skyldofferet på.

ベトナム語

trong nhà ngoài của hiên cửa mỗi phía có hai cái bàn, trên đó người ta giết những con sinh về của lễ thiêu, về của lễ chuộc sự mắc lỗi, và về của lễ chuộc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

dette er loven om brennofferet, om matofferet og om syndofferet og om skyldofferet og om innvielsesofferet og om takkofferet,

ベトナム語

Ðó là luật về của lễ thiêu, về của lễ chay, về của lễ chuộc tội, về của lễ chuộc sự mắc lỗi, về của lễ phong chức và về của lễ thù ân,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

det skal ikke bakes med surdeig; jeg har gitt dem det som deres del av mine ildoffer, det er høihellig likesom syndofferet og skyldofferet.

ベトナム語

thầy tế lễ sẽ mặc áo lá trong và quần bằng vải gai che thân mình, rồi hốt tro của lửa đã đốt của lễ thiêu trên bàn thờ, và đổ gần bên bàn thờ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

med skyldofferet skal det være likesom med syndofferet; det gjelder én lov for begge; den prest som gjør soning med det, ham skal det tilhøre.

ベトナム語

của lễ chuộc sự mắc lỗi cũng như của lễ chuộc tội, đồng một luật lệ nhau; con sinh sẽ thuộc về thầy tế lễ nào đã dùng nó làm lễ chuộc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og av resten av oljen som er i hans hånd, skal presten stryke noget på den høire ørelapp på den som lar sig rense, og på hans høire tommelfinger og på hans høire stortå, ovenpå blodet av skyldofferet.

ベトナム語

dầu còn lại trong bàn tay mình, thầy tế lễ sẽ lấy bôi trên trái tai hữu của người được sạch, trên ngón cái tay mặt và ngón cái chân mặt, tức trên lớp huyết của lễ chuộc sự mắc lỗi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men det behaget herren å knuse ham, han slo ham med sykdom; når hans sjel bar frem skyldofferet, skulde han se avkom og leve lenge, og herrens vilje skulde ha fremgang ved hans hånd.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va lấy làm vừa ý mà làm tổn thương người, và khiến gặp sự đau ốm. sau khi đã dâng mạng sống người làm tế chuộc tội, người sẽ thấy dòng dõi mình; những ngày người sẽ thêm dài ra, và ý chỉ Ðức giê-hô-va nhờ tay người được thạnh vượng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og de skal slakte skyldofferlammet, og presten skal ta av skyldofferets blod og stryke på den høire ørelapp på den som lar sig rense, og på hans høire tommelfinger og på hans høire stortå.

ベトナム語

Ðoạn, người giết chiên con dùng làm của lễ chuộc sự mắc lỗi, lấy huyết bôi trên trái tai hữu của kẻ được sạch, trên ngón cái tay mặt và trên ngón cái chân mặt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,041,312,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK