プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Árnyékok
bóng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:
Árnyékok mindenhol
bóng tôi bao trùm khắp nơi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Árnyékok, butchie, árnyékok.
tạo bóng, butchie, tạo bóng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a megszámlált Árnyékok könyve.
nó là quyển sách tri Ám.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az Árnyékok kovácsolták, eltörhetetlenek.
những cái lồng xích này đã được tôi luyện bởi bóng tối . nó không thể bị phá vỡ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
szimatok, bűvészek, Árnyékok, sikoltók...
""sniffs"", ""shifters"", ""shadows"", ""bieeders"", và còn nhiều điều khác nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
az általunk vetett árnyékok között.
bóng tối của chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
5: árnyékok generálása, kiterjesztett fényforrásokkal
5: vẽ các bóng, gồm có các ánh sáng đã kéo dài
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
itt is vagy, tolvaj az árnyékok között.
ngươi đây rồi, tên trộm núp trong bóng đêm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rahl és a követői az árnyékok között lopakodnak.
rahl và tay sai của chúng sống trong bóng tối.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
4: árnyékok generálása, de kiterjesztett fényforrások nélkül
4: vẽ các bóng, nhưng không có ánh sáng đã kéo dài
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
az árnyékok nem tudnak a sötétségben élni, ser davos.
cái bóng không thể sống trong bóng tối, ser davos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az árnyékok között él, senki sem tudja, ki ő.
sống trong bóng tối, không ai biết hắn là ai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mindig az ágytámla mögött volt, vagy az árnyékok miatt...
luôn ở trong vòng bí mật, rất là kích thích... anh sẽ không bao giờ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nap lebukik a tengerbe, zöld árnyékok a vörös vízen.
nó có đẹp không chứ? màu sắc chảy vào nước...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
háború zajlik a magam fajta árnyékok és szellemek között.
Đang có một cuộc chiến giữa những cái bóng và những con ma như tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hogy nem élhetek többé az árnyékok között... a fénytől rettegve.
tôi không thể tiếp tục sống trong bóng tối... sợ ánh sáng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
furcsa, hogy ez a fény ura arra kér, hogy dolgozz az árnyékok közt.
thật lạ là thần ánh sáng yêu cầu cô làm việc trong bóng tối.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de ahhoz, hogy betölthesse végzetét, szüksége van a megszámlált Árnyékok könyvére.
nhưng để hoàn thành sứ mệnh, anh ta cần quyển sách tri Ám.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lornó, mint light pornó. cicik és árnyékok. hallott a skinemaxról?
thể loại phim gì thế?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: