検索ワード: építészeti (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

építészeti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

ez itt építészeti előadás.

ベトナム語

Đây là lớp kiến trúc 101.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez a te laboratóriumod egy építészeti mestermű.

ベトナム語

công nhận, phòng thí nghiệm của cậu là một phát minh tuyệt vời

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

jó, lehet hogy hazudik az építészeti magazinokról.

ベトナム語

Được rồi, có thể cô ấy nói dối về tạp chí kiến trúc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

megfigyelési fotók, építészeti tervek castle lakásáról...

ベトナム語

Ảnh giám sát, thiết kế nhà của castle...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

honnan nyúltad a gépet? az építészeti laborból.

ベトナム語

Đem nó tới phòng thí nghiệm kiến trúc đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És nem olvasott a régi pompomlány ruhájában építészeti magazinokat?

ベトナム語

hay lả lướt trong bộ đồng phục cổ vũ cũ đang đọc tạp chí kiến trúc à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ezért indítom be saját építészeti vállalatom... a mosbius designst.

ベトナム語

Đó là lý do tôi lập công ty kiến trúc của riêng mình-- mosbius designs.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

esetleg szeretné nekem bemutatni az egész börtönt építészeti szempontból?

ベトナム語

có điều gì tôi nên biết về kết cấu toàn vẹn của vành móng ngựa không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És mellesleg, nem szoktam a régi pompomlány ruhámban építészeti magazinokat olvasgatni.

ベトナム語

và em không ngồi ở nhà đọc tạp chí kiến trúc với đồng phục cỗ vũ cũ đâu nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a tűz 3 napon és 3 éjen át égett. ezt a 150 éves építészeti mesterművet a földig rombolták.

ベトナム語

lửa lớn cháy ròng rã 3 ngày 3 đêm, vườn viên minh mất 150 năm xây dựng, bị thiêu trụi hoàn toàn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a chicagói daniel burnham tervezte francia stílusban, - ezt az építészeti... - haver.

ベトナム語

nó được thiết kế bởi daniel burnham từ chicago theo phong cách nghệ thuật phô trương, viên ngọc kiến trúc này

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mert nincs olyan nő az egész világon, aki csak ülne a fotelben, és építészeti magazinokat olvasna a régi pompomlány egyenruhájában.

ベトナム語

vì không có người phụ nữ nào trong lịch sử thế giới từng "chỉ ngồi đọc tạp chí kiến trúc trong bộ" "đồng phục cỗ vũ cũ của em" cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

a felső része intarziás motivumokkal, és két faragott ajtóval, építészeti motívumokkal, a kerete gyümölcs és maszk metszetekkel.

ベトナム語

các đường viền được đúc trên một dải được nạm ... và hai cánh cửa được chạm khắc ... với các họa tiết kiến ​​trúc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a mi maradi építészeti megoldásainkkal szemben a krypton-on, superman szülőbolygóján mindent kristályok manipulálására alapoztak.

ベトナム語

em thấy không, không giống như âm thanh của chúng ta bị giới hạn bởi cấu trúc công nghệ của krypton, quê hương của siêu nhân được đặt cơ sở trên thao tác làm tăng trưởng những khối tinh thể.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"szereted az építészetet?

ベトナム語

"em thích kiến trúc không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,746,928,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK