プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
csak úgy ösztönösen.
tiện tay vậy thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olyan ösztönösen jött.
bản năng mách bảo tôi làm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bocs, ösztönösen mondtam.
- không có.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
És olyankor ösztönösen cselekszem.
và khi tình huống xảy ra, tôi cần phải quyết định tức thì từ linh cảm của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sajnos, ösztönösen is jó pilóta.
Đừng ba hoa lên gân với tôi. anh là một phi công bẩm sinh có thể là quá tốt...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a legtöbb ember ösztönösen félrenéz.
hầu hết bản năng con người là nhìn đi chỗ khác khi nói chuyện với cướp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ösztönösen úgy gondoltam, hogy tartsuk titokban.
bản năng đầu tiên của tôi là giấu căn bệnh của nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a költözőmadarak, te és én, ösztönösen elrepülünk.
Đôi chim tìm chỗ trú đông em và anh chúng ta bay theo bản năng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menekülés közben, ösztönösen arra mész, ahol elbújhatsz.
khi em bị theo đuổi, theo bản năng, em sẽ tìm một nơi mà không ai khác thấy em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mármint, ez a vizes dolog, ösztönösen kapcsolt be.
năng lực trỗi dậy theo bản năng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ösztönösen bosszúra vágyunk, amikor elveszik tőlünk szeretteinket.
bản năng đầu tiên của chúng ta là báo thù khi người thân của chúng ta bị tước đoạt đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a hercegnő ösztönösen tudta, hogy a vörös hajúban nem bízhat meg.
trực giác báo cho công chúa biết không nên tin những người có mái tóc đỏ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mikor ösztönösen azonosítok valakit az jó zsaru meló nem összeesküvés, hogy kiiktassalak az ügyből.
khi tôi kìm chế một ai đó, đó là tôi đã làm việc tốt, đó không phải là âm mưu làm anh bị nghỉ việc, được chưa? - anh biết gì không, doug?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ellenállt a letartóztatásnak, és te izomi emlékezetből, ösztönösen ütöttél, mert le kellett fegyverezned őt.
nó kháng lệnh bắt và rồi anh tự phản xạ thôi... và anh đã phải tước vũ khí của nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
alapvetően, úgy működnénk mint egy rovar, csak ösztönösen reagálnánk gondolkodás nélkül ,hogy mit is csinálunk.
về cơ bản chúng ta hoạt động giống như côn trùng, chúng ta phản ứng tức khắc không cần suy nghĩ về ý nghĩa của hành động.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
késztetést érzek rá, hogy megkérdezzem, miért ösztönösen az a reakciód, hogy a dolgokat titokban tartsd?
tôi phải đặt câu hỏi là sao bản năng của cô luôn là vấn đề giữ bí mật vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amikor rád nézek, még mindig az én kislányom látom, és amikor bajba kerülsz, ösztönösen meg akarlak védeni.
khi bố nhìn vào con... bố không thể nhìn thấy gấu claire bé bỏng của bố. và... khi con vướng phải bất cứ rắc rối nào, bản năng mách bảo bố phải bảo vệ con.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tudod... egyszer kidobtak egy hajóról a tengeren, és azt mondták ösztönösen úszni fogok. de nekem nincs ez az ösztönöm.
cô biết đấy, khi một người đàn ông bị đắm tàu thường tính toán bản năng của anh ta và chắc sẽ có tác dụng để bơi tôi có bản năng đấy đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a vizsgálat célja az volt, hogy sammy megtanulja-e kihagyni azt a tárgyat... nem a memória miatt, hanem ösztönösen.
mục đích là để xem sammy có học cách tránh các vật tích điện được không ... không bằng trí nhớ, mà bằng bản năng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Ösztönös.
do bản năng sinh học cả thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: