検索ワード: útközben (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

útközben

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

- hívj útközben.

ベトナム語

- phải gọi dọc đường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csomag útközben.

ベトナム語

Đơn vị đang di chuyển.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

meghalt útközben?

ベトナム語

c#244; ta ch#7871;t r#7891;i hay sao v#7853;y?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- Útközben elmondom.

ベトナム語

- anh sẽ nói trên đường đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

beszéihet veie útközben.

ベトナム語

anh có thể nói chuyện với hắn trên đường đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- majd elmondod útközben.

ベトナム語

Được, được, vừa đi vừa kể.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

felszedtünk volna útközben.

ベトナム語

bọn anh sẽ đến trạm đón em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mi jöhet el útközben?

ベトナム語

ngáng giữa cái gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

600 vagy 700 elhullott útközben.

ベトナム語

Ông... một con?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Útközben észrevesznek, és megölnek.

ベトナム語

bởi vì chúng sẽ thấy cậu và giết cậu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- Útközben kiadom az utasításaikat.

ベトナム語

tôi sẽ hướng dẫn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

– sok füstöt láttatok útközben?

ベトナム語

có để ý thấy nhiều khói trên đường đi không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

már ettünk útközben. semmi baj.

ベトナム語

chúng tôi đã ăn trên đường rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Útközben, elmentünk egy busz mellett?

ベトナム語

ta đi qua một chiếc xe buýt, khi trên đường?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

wheeler üzeni: vigyázzanak útközben!

ベトナム語

wheeler nói hãy cẩn thận khi tới đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

biztos útközben rejtette el valahol.

ベトナム語

hắn ta chắc là đã giấu ở đâu đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kanyarítsatok le belőle útközben, ami kell.

ベトナム語

vét hết những gì ông cần rồi đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

komolyan gondoltad, amit útközben mondtál?

ベトナム語

- cố lên tristan. một đoạn nữa thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- mit fogunk enni útközben? - marhahúst!

ベトナム語

mình sẽ tới, mailer, và tôi sẽ bán bò ở missouri.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ahogy mondja, akár pókerezhetünk is útközben.

ベトナム語

như hắn nói, trên đường đi chúng ta có thể chơi vài ván xì phé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,523,210 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK