プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hívj útközben.
- phải gọi dọc đường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csomag útközben.
Đơn vị đang di chuyển.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meghalt útközben?
c#244; ta ch#7871;t r#7891;i hay sao v#7853;y?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Útközben elmondom.
- anh sẽ nói trên đường đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
beszéihet veie útközben.
anh có thể nói chuyện với hắn trên đường đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- majd elmondod útközben.
Được, được, vừa đi vừa kể.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
felszedtünk volna útközben.
bọn anh sẽ đến trạm đón em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mi jöhet el útközben?
ngáng giữa cái gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
600 vagy 700 elhullott útközben.
Ông... một con?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Útközben észrevesznek, és megölnek.
bởi vì chúng sẽ thấy cậu và giết cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Útközben kiadom az utasításaikat.
tôi sẽ hướng dẫn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
– sok füstöt láttatok útközben?
có để ý thấy nhiều khói trên đường đi không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
már ettünk útközben. semmi baj.
chúng tôi đã ăn trên đường rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Útközben, elmentünk egy busz mellett?
ta đi qua một chiếc xe buýt, khi trên đường?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
wheeler üzeni: vigyázzanak útközben!
wheeler nói hãy cẩn thận khi tới đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biztos útközben rejtette el valahol.
hắn ta chắc là đã giấu ở đâu đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kanyarítsatok le belőle útközben, ami kell.
vét hết những gì ông cần rồi đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
komolyan gondoltad, amit útközben mondtál?
- cố lên tristan. một đoạn nữa thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mit fogunk enni útközben? - marhahúst!
mình sẽ tới, mailer, và tôi sẽ bán bò ở missouri.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ahogy mondja, akár pókerezhetünk is útközben.
như hắn nói, trên đường đi chúng ta có thể chơi vài ván xì phé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: