プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ezek az emberek elutasítják a természethez való nyers alkalmazkodást.
con người văn minh đã từ chối thích nghi với môi trường mình đang sống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elsősorban az intelligenciát növeli, de ezen kívül az ideg regenerációt, az alkalmazkodást.
thông minh, hiển nhiên rồi, nhưng còn hơn thế nữa. nó phục hồi hệ thần kinh và tính linh hoạt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a civilizált ember tehát, elutasítván a mostoha természethez való alkalmazkodást, most újra és újra meg kell hogy vívja a harcot napjának minden órájában az általa kreált környezettel.
và con người văn minh... kẻ đã từ chối thích nghi với môi trường... giờ đây hiểu ra mình phải thích nghi và thích nghi nhiều lần... từng giờ trong ngày trong chính môi trường mình đã tạo ra...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- alkalmazkodási folyamat?
hệ thống điều khiển?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: