プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
alcaman nagyúr aranykulcsa.
chiếc chìa khóa vàng của lãnh chúa alcaman.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez alcaman nagyúr aranykulcsa, nem?
nó là chìa khóa vàng của lãnh chúa alcaman. không phải sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hatalmas istennő, íme, alcaman nagyúr aranykulcsa.
thưa nữ thần, hãy gặp chiếc chìa khóa vàng của lãnh chúa alcaman.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a legenda szerint, alcaman nagyúr aranykulcsa elvezet a titkos palotához, ahol a trónja állt.
truyền thuyết nói rằng chiếc chìa khóa vàng của lãnh chúa alcaman sẽ dẫn đến một nơi bí mật nơi ông ta cất giấu ngai vàng của mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a szájába kell tenned a 3 varázskövet, a gyomrából meg kiveszed az aranykulcsot.
nàng phải đặt ba viên đá ếm bùa vào miệng con cóc đó và tìm lấy chiếc chìa khóa vàng trong bụng con cóc
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: