検索ワード: aranykulcsa (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

aranykulcsa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

alcaman nagyúr aranykulcsa.

ベトナム語

chiếc chìa khóa vàng của lãnh chúa alcaman.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez alcaman nagyúr aranykulcsa, nem?

ベトナム語

nó là chìa khóa vàng của lãnh chúa alcaman. không phải sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hatalmas istennő, íme, alcaman nagyúr aranykulcsa.

ベトナム語

thưa nữ thần, hãy gặp chiếc chìa khóa vàng của lãnh chúa alcaman.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a legenda szerint, alcaman nagyúr aranykulcsa elvezet a titkos palotához, ahol a trónja állt.

ベトナム語

truyền thuyết nói rằng chiếc chìa khóa vàng của lãnh chúa alcaman sẽ dẫn đến một nơi bí mật nơi ông ta cất giấu ngai vàng của mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a szájába kell tenned a 3 varázskövet, a gyomrából meg kiveszed az aranykulcsot.

ベトナム語

nàng phải đặt ba viên đá ếm bùa vào miệng con cóc đó và tìm lấy chiếc chìa khóa vàng trong bụng con cóc

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,940,148 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK