検索ワード: atomok (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

atomok

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

az atomok kötések kirajzolása

ベトナム語

vẽ bom nguyên tử

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mi nem atomok vagyunk, haver.

ベトナム語

mình có phải nguyên tử đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

uram, az atomok helyreállítva és biztosítva.

ベトナム語

sếp, tất cả bom đã được lấy và xử lý

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tudtad, hogy az atomok kisebbek a homokszemnél?

ベトナム語

bố có biết con đến từ cát không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az atomok és a molekulák összegyűlése vegyületek alakításához.

ベトナム語

chúng kết hợp các nguyên tử và phân tử để tạo thành hợp chất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

olyanok voltunk, mint a kicsi atomok egy részecskegyorsítóban.

ベトナム語

chúng tôi như những hạt nguyên tử trong lò phản ứng hạt nhân khổng lồ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a vibranium atomok nem csak kompatibilisek a sejtekkel, kötődnek is hozzájuk.

ベトナム語

nguyên tử vibranium không chỉ tương thích với các mô tế bào, nó còn liên kết chúng lại nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

most már érted, hogy a világegyetemet történetek alkotják, és nem atomok?

ベトナム語

giờ cậu có hiểu câu nói "vũ trụ được tạo ra từ những câu chuyện, không phải từ những nguyên tử" không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

teljes tömegének gravitációs ereje felülkerekedik az egyes atomok elektromagnetikus erején, ezért magába roskad.

ベトナム語

các lực hấp dẫn của ngôi sao có khối lượng lớn sẽ vượt qua các lực điện từ của các hạt nhân nguyên tử độc lập, và bị vỡ vụn từ bên trong.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

rájöttem, hogy lehet csökkenteni az atomok közötti távolságot, ez hajtja a ruhát is, ezért működik.

ベトナム語

tôi tìm ra cách thay đổi khoảng cách giữa các nguyên tử, đó là cách bộ áo hoạt động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

amikor átvettem a vállalatot dr. pym-től, azonnal egy olyan részecskét kezdtem kutatni, ami megváltoztatja az atomok távolságát, miközben növeli a sűrűséget és a kohéziót.

ベトナム語

khi tôi thay tiến sĩ pym điều hành công ty này, tôi lập tức tiến hành nghiên cứu một lọai hạt có thể thay đổi khoảng cách giữa các nguyên tử. và đồng thời gia tăng tỷ trọng và cường độ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

atomi osztódás

ベトナム語

phân chia nguyên tử

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,726,494,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK