プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
begyógyszereztek.
họ cho tôi uống thuốc .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
begyógyszereztek. ott hagytak két évig.
họ cai nghiện cho anh và để anh ở trong đó hai năm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
szóval engem is begyógyszereztek, ami miatt szégyellem magam.
vâng. thế nên họ bắt tôi uống thuốc, điều đó làm tôi rất xấu hổ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
magamhoz tértem a baleset után, de... nem sok mindenre emlékszem, biztos begyógyszereztek.
tôi tỉnh dậy sau vụ tai nạn, nhưng... tôi không nhớ rõ lắm. tôi chắc đã bị tiêm thuốc mê.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
begyógyszerez.
Ông ấy đánh thuốc mê chúng tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: