プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
azt mondta, gyüjtsem be a vért, hát begyüjtöttem. de azt nem mondta, hogy címkézzem is meg!
Ông ấy bảo tôi đi lấy mấy bình máu, nhưng tôi không biết là phải dán nhãn cho chúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- már begyűjtöttük.
chúng ta đang giữ cô ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: