プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
beszivárgott a kreml-be.
hắn từng tấn công kremlin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
beszivárgott a római birodalomba.
ngoài thành đế chế rome
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ahova mr. reese épp beszivárgott.
một tổ chức mà reese đã xâm nhập vào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Úgy hallottam, beszivárgott a yu családba.
mụ ta đang ẩn trong ngọc phủ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
okunk volt feltételezni, hogy a szindikátus beszivárgott a legmagasabb kormányzati körökbe is.
chúng tôi có lý do tin rằng syndicate đã thao túng được chính phủ cấp cao
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
arról informáltak bennünket, hogy beszivárgott a népi felszabadító hadseregbe és a lescovar százazod álnevet használja.
chúng tôi được thông báo một cách chắc chắn rằng hắn đã thâm nhập vô hàng ngũ quân kháng chiến, và hiện được biết tới với tên Đại úy lescovar.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: