プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bevágott elém!
cô ấy chơi xấu
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bevágott elém.
- hắn lấn đường mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
138 gólt bevágott, nem igaz, wally?
hạ gục 138 gã huấn luyện kĩ càng, có phải không, wally?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ezt gundars bácsikám küldi! uh? szent szar.teljesen bevágott a tangám.
ta là bất khả bại!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: