プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
az élők birodalmát?
lên dương thế làm gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az emberek birodalmát.
các vương quốc của con người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"feldarabolom apám birodalmát."
"tôi sẽ chia tách đế chế của cha mình."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cohen a birodalmát építi.
cohen đang xây dựng vương quốc của hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Éjjel kiraboljuk duncan birodalmát.
Đúng nửa đêm, chúng tao sẽ chơi cửa hàng của duncan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Össze akarta tartani a birodalmát.
Ông ấy đâu muốn thấy đế quốc của mình bị xâu xé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ma éjjel kiraboljuk duncan birodalmát!
Đúng nửa đêm, chúng tao sẽ cướp cửa hàng đồ chơi duncan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amint tudjátok, ma megtámadjuk a tűz birodalmát.
và... khoan. Ở đây. và ừm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a költők birodalma.
vương quốc của các nhà thơ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: