検索ワード: birodalmát (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

birodalmát

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

az élők birodalmát?

ベトナム語

lên dương thế làm gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az emberek birodalmát.

ベトナム語

các vương quốc của con người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"feldarabolom apám birodalmát."

ベトナム語

"tôi sẽ chia tách đế chế của cha mình."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

cohen a birodalmát építi.

ベトナム語

cohen đang xây dựng vương quốc của hắn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Éjjel kiraboljuk duncan birodalmát.

ベトナム語

Đúng nửa đêm, chúng tao sẽ chơi cửa hàng của duncan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Össze akarta tartani a birodalmát.

ベトナム語

Ông ấy đâu muốn thấy đế quốc của mình bị xâu xé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ma éjjel kiraboljuk duncan birodalmát!

ベトナム語

Đúng nửa đêm, chúng tao sẽ cướp cửa hàng đồ chơi duncan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

amint tudjátok, ma megtámadjuk a tűz birodalmát.

ベトナム語

và... khoan. Ở đây. và ừm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a költők birodalma.

ベトナム語

vương quốc của các nhà thơ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,724,490,774 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK