検索ワード: bizonyítékok (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

bizonyítékok.

ベトナム語

- bỏ xuống, đó là bằng chứng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azok bizonyítékok!

ベトナム語

Đó là tang chứng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

zÁrolt bizonyÍtÉkok

ベトナム語

phÒng chỨng cỨ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

bizonyítékok építkezésekről.

ベトナム語

bằng chứng về xây dựng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a bizonyítékok megmagyarázzák.

ベトナム語

những bằng chứng giải thích.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a bizonyítékok közé zárták.

ベトナム語

có bằng chứng của anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hol vannak a bizonyítékok?

ベトナム語

bằng chứng ở đâu? .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- majd a bizonyítékok eldöntik.

ベトナム語

- khả năng không cao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a bizonyítékok közvetettek voltak.

ベトナム語

bằng chứng chủ yếu là suy đoán.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a bizonyítékok arra utalnak, hogy...

ベトナム語

bằng chứng thì chỉ dẫn đến một hướng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a szakemberek bizonyítékok után kutatnak.

ベトナム語

bộ phận công nghệ đang đi thu thập bằng chứng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hiányzó bizonyítékok. rendellenes tevékenységek.

ベトナム語

vật chứng bị lục tung lên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mire utalnak a bizonyítékok, öcsikém?

ベトナム語

tỷ lệ xác suất, em trai ạ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- tiltakozom. a tények nem bizonyítékok.

ベトナム語

phản đối, lập luận không trong bằng chứng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

forrásaim szerint a bizonyítékok perdöntők.

ベトナム語

theo nguồn tin có được các bằng chứng pháp y là không thể phủ nhận.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nem tudom, mennyire erős bizonyítékok ezek.

ベトナム語

Đâu phải bằng chứng rõ ràng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

fojtás, félrevezetés és bizonyítékok elhelyezése--

ベトナム語

siết cổ, đánh lạc hướng, sắp xếp chứng cứ--

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a rajta lévő bizonyítékok lindához vezetnének.

ベトナム語

bất kỳ bằng chứng đều ở đây khớp với linda.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a nyilvánvaló bizonyítékok, a megerősített tanúvallomások...

ベトナム語

báo cáo và lời biện hộ kết luận của công tố viên vừa nói,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ezek legjobb esetben is csak közvetett bizonyítékok.

ベトナム語

Đó là thông tin mơ hồ tốt nhất mà ta có được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,697,647 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK