プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
biztonságosabb.
và sẽ được an toàn hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biztonságosabb is.
cũng an toàn hơn nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- biztonságosabb lesz.
Để an toàn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csapatban biztonságosabb.
- làng số 50?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- biztonságosabb, mint mi?
an toàn khỏi cái gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez az út biztonságosabb.
Đi đường này an toàn hơn
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biztonságosabb lesz mindenkinek!
như thế các người sẽ an toàn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- itt sokkal biztonságosabb.
- Ở đây an toàn hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biztonságosabb lenne vonattal.
an toàn hơn nếu đi eurostar.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biztonságosabb, mint a regina.
an toàn hơn trong khách sạn regina.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- biztonságosabb így utazni, uram.
- thưa, để đi lại an toàn hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nem, csak biztonságosabb így. - oh.
như thế chỉ để an toàn hơn thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt hiszik, hogy az biztonságosabb.
Ý tôi là, họ nghĩ như thế sẽ an toàn hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- gondolod, hogy máshol biztonságosabb?
anh nghĩ là ở đâu thì an toàn hơn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a fehér háznál is biztonságosabb!
nơi đây an toàn hơn cả nhà trắng đấy!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez a hely biztonságosabb, mint egy erőd!
bức họa của ông cứ để đó tôi lo
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biztonságosabb helyet nem tudok elképzelni.
anh không thể nghĩ ra một nơi an toàn hơn quanh cổ em
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biztonságosabb hely kell. ahol életben maradhatunk.
chúng ta cần tới một nơi an toàn hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
odabent sokkal biztonságosabb lenne, nem?
các bạn có nghĩ là mọi người sẽ an toàn hơn ở bên trong không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biztonságosabb itt csapdát állítani és várni.
sẽ an toàn hơn nếu ta đặt bẫy và đợi nó ở đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: