プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"enyÉm a bosszÚÁllÁs"
con thân mến, trả thù không phải là việc của con mà hãy dành cho sự trừng phạt của chúa trời...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a bosszúállás jót tesz az egészségednek.
nhắc lại là, trả thù tốt cho sức khoẻ mày đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mindenkinek személyes magánügye a bosszúállás.
không cần phải cho các gia đình khác biết chuyện riêng này
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem győzelemért harcolok, hanem a bosszúállás kedvéért.
các người chiến đấu không phải để giành chiến thắng, mà là để trả thù.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a bosszúállás a legjobb gyógymód annak, akit megbántottak.
theo đuổi sự báo thù là liều thuốc tốt nhất cho những con người đau khổ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
még a bosszúállás után is marad benne rossz érzés.
mặc dù anh ấy đã trả thù xong, nhưng vẫn còn lại một số điều chưa được giải quyết
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mert bosszúállás napja volt szívemben, és megváltottaim esztendeje eljött.
vì ta đã định ngày báo thù trong lòng ta, và năm cứu chuộc của ta đã đến.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
"enyém a bosszúállás, én megfizetek, ezt mondja az Úr."
"trả thù là việc của ta; ta sẽ đòi lại công bằng, chúa trời nói."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mert bosszúállás napja ez az Úrnak, a megfizetés esztendeje sionnak ügyéért.
vì Ðức giê-hô-va có ngày báo thù, có năm báo trả vì có si-ôn.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
enyém a bosszúállás és megfizetés, a mikor lábuk megtántorodik; mert közel van az õ veszedelmök napja, és siet, a mi rájok vár!
khi chân chúng nó xiêu tó, sự báo thù sẽ thuộc về ta, phần đối trả sẽ qui về ta. vì ngày bại hoại của chúng nó hầu gần, và những tai họa buộc phải xảy ra cho chúng nó đến mau.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
magatokért bosszút ne álljatok szerelmeseim, hanem adjatok helyet ama haragnak; mert meg van írva: enyém a bosszúállás, én megfizetek, ezt mondja az Úr.
hỡi kẻ rất yêu dấu của tôi ơi, chính mình chớ trả thù ai, nhưng hãy nhường cho cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời; vì có chép lời chúa phán rằng: sự trả thù thuộc về ta, ta sẽ báo ứng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
mert ismerjük azt, a ki így szólt: enyém a bosszúállás, én megfizetek, ezt mondja az Úr. És ismét: az Úr megítéli az õ népét.
vì chúng ta biết Ðấng đã phán rằng: sự trả thù thuộc về ta; ta sẽ báo ứng, ấy là lời chúa phán. lại rằng: chúa sẽ xét đoán dân mình.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
"enyém a bosszuállás, mondá az Úr.
"chính ta sẽ báo oán,' Đức chúa phán.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています