検索ワード: bosszúállás (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

bosszúállás

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

"enyÉm a bosszÚÁllÁs"

ベトナム語

con thân mến, trả thù không phải là việc của con mà hãy dành cho sự trừng phạt của chúa trời...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

a bosszúállás jót tesz az egészségednek.

ベトナム語

nhắc lại là, trả thù tốt cho sức khoẻ mày đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mindenkinek személyes magánügye a bosszúállás.

ベトナム語

không cần phải cho các gia đình khác biết chuyện riêng này

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nem győzelemért harcolok, hanem a bosszúállás kedvéért.

ベトナム語

các người chiến đấu không phải để giành chiến thắng, mà là để trả thù.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a bosszúállás a legjobb gyógymód annak, akit megbántottak.

ベトナム語

theo đuổi sự báo thù là liều thuốc tốt nhất cho những con người đau khổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

még a bosszúállás után is marad benne rossz érzés.

ベトナム語

mặc dù anh ấy đã trả thù xong, nhưng vẫn còn lại một số điều chưa được giải quyết

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mert bosszúállás napja volt szívemben, és megváltottaim esztendeje eljött.

ベトナム語

vì ta đã định ngày báo thù trong lòng ta, và năm cứu chuộc của ta đã đến.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"enyém a bosszúállás, én megfizetek, ezt mondja az Úr."

ベトナム語

"trả thù là việc của ta; ta sẽ đòi lại công bằng, chúa trời nói."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

mert bosszúállás napja ez az Úrnak, a megfizetés esztendeje sionnak ügyéért.

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va có ngày báo thù, có năm báo trả vì có si-ôn.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

enyém a bosszúállás és megfizetés, a mikor lábuk megtántorodik; mert közel van az õ veszedelmök napja, és siet, a mi rájok vár!

ベトナム語

khi chân chúng nó xiêu tó, sự báo thù sẽ thuộc về ta, phần đối trả sẽ qui về ta. vì ngày bại hoại của chúng nó hầu gần, và những tai họa buộc phải xảy ra cho chúng nó đến mau.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

magatokért bosszút ne álljatok szerelmeseim, hanem adjatok helyet ama haragnak; mert meg van írva: enyém a bosszúállás, én megfizetek, ezt mondja az Úr.

ベトナム語

hỡi kẻ rất yêu dấu của tôi ơi, chính mình chớ trả thù ai, nhưng hãy nhường cho cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời; vì có chép lời chúa phán rằng: sự trả thù thuộc về ta, ta sẽ báo ứng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mert ismerjük azt, a ki így szólt: enyém a bosszúállás, én megfizetek, ezt mondja az Úr. És ismét: az Úr megítéli az õ népét.

ベトナム語

vì chúng ta biết Ðấng đã phán rằng: sự trả thù thuộc về ta; ta sẽ báo ứng, ấy là lời chúa phán. lại rằng: chúa sẽ xét đoán dân mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"enyém a bosszuállás, mondá az Úr.

ベトナム語

"chính ta sẽ báo oán,' Đức chúa phán.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,122,154 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK