プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
egészségügyi egység.
cám ơn. lực lượng quân y hoa kỳ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- egészségügyi problémáid?
- bệnh à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy egészségügyi állomás.
là bệnh xá dã chiến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"az egészségügyi szabályok:
rác rưởi ban đêm sẽ được đổ vào mỗi sáng, không được chậm trễ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
egészségügyi tanfolyamot végeztek.
họ đã được huấn luyện y khoa căn bản.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miféle egészségügyi problémáid?
bệnh kiểu gì thế nhỉ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- egészségügyi problémáim vannak.
- tôi bị bệnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a személyes egészségügyi segéded.
người chăm sóc sức khoẻ cho bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak ügyvéd. egészségügyi konzorcium.
thuộc hiệp hội y tế châu Âu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rajta van egy egészségügyi távmérő.
cô ấy đeo một bộ phát tín hiệu sức khỏe.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a barátja, az egészségügyi miniszter.
bạn của cậu, bộ trưởng y tế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hívom az egészségügyi minisztériumot, oké?
tôi sẽ gọi cục an toàn vệ sinh thực phẩm, nghe không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az egÉszsÉgÜgyi vilÁgszervezet oltÁsi programja
(nói tiếng tung của)
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az egészségügyi miniszterrel szeretnék találkozni.
- Ừ, tôi đến đây để gặp bộ trưởng y tế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egészségügyi utasítás. legközelebb a lépcsőn.
hãy nhớ mã số sức khỏe lần sau dùng thang bộ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
texasi egÉszsÉgÜgyi hatÓsÁg statisztikai hivatal
sỞ y tẾ texas phÒng thỐng kÊ dÂn sỐ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez egy egészségügyi létesítmény, semleges terület.
Đây là trung tâm y tế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a repüléstői még jobb egészségügyi segéd leszek.
tốt thôi, điều này sẽ giúp tôi chăm sóc sức khoẻ cho mọi người!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baymax vagyok, a személyes egészségügyi segéded.
người nhận nhiệm vụ chăm sóc sức khoẻ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dr. joshua ngaba, kenya egészségügyi minisztere.
chào ông, ông khoẻ chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: