プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mikor azért õk ide gyûltek, minden haladék nélkül másnap az ítélõszékbe ülvén, elõhozatám azt a férfiút,
họ bèn đến đây, thì vừa ngày sau, tôi ra ngồi nơi tòa án, không trễ nải mà truyền dẫn người ấy đến.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
bemenvén pedig dávid az õ házába jeruzsálemben, elõhozatá a király azt a tíz ágyasát, a kiket otthon hagyott vala a ház õrzésére; és õrizet alá rekeszté és tápláltatá azokat; de hozzájok be nem méne. És õrizet alatt lõnek haláloknak napjáig, özvegységben élvén.
khi Ða-vít trở về cung mình tại giê-ru-sa-lem rồi, thì bắt mười người cung phi vua đã để cho coi giữ đền, mà cầm trong một nhà riêng, cấp lương thực cho chúng nó dùng; nhưng không đi đến cùng chúng nó; chúng nó bị giam cầm, ở góa cho đến ngày chết.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: