プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
elszökött.
cậu ấy chạy trốn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- elszökött?
cô ta đang bỏ trốn sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elszökött, igaz?
cô ta đã thoát rồi, đúng ko?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a lány elszökött.
con bé đã chạy thoát. cái gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-a ló elszökött.
con ngựa chạy mất rồi. con ngựa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- az, aki elszökött.
-anh có nhớ con bé bỏ nhà đi không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elszökött egy utazóval.
cổ bỏ trốn với một gã thương hồ. vậy sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- az elszökött otthonról.
vâng, nó bỏ nhà đi rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elszökött a baleset után.
con bé đã bỏ trốn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elszökött, tehát dezertőr.
anh vẫn chưa giải ngũ cho nên anh là lính đào ngũ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de három közüllük elszökött..
nhưng ba con trai của ông ta thoát được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mindenki meghalt, vagy elszökött.
mọi người chết hết hay chạy hết rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hogy azt higgyük elszökött! Állj.
nó muốn chúng ta nghĩ rằng nó đã trốn thoát!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az asszony elszökött az ebbel.
v#7907; t#244;i #273;#227; b#7887; #273;i v#7899;i con ch#243; c#7911;a t#244;i.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az Éjszobát és azt, aki elszökött.
căn phòng đêm và một người đã trốn thoát.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
képzelje, az enyém is elszökött!
anh biết gì không? vợ tôi cũng bỏ trốn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- az Éjszobát és azt, aki elszökött.
căn phòng đêm và một người đã trốn thoát. - bà nói gì cũng được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt állította, hogy a fickó elszökött.
tôi tưởng anh đã khai là hắn đang chạy lên đồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez itt elszökött a folyónál kaptuk el.
hắn đào ngũ, chạy theo hướng tây, chúng tôi bắt được hắn tại bờ sông.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de monsieur candie, hiszen ő elszökött.
- nhưng monsieur candie, nó đã bỏ trốn!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: