検索ワード: eltalálnak (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

eltalálnak

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

- egyszer eltalálnak.

ベトナム語

- nhưng nếu tôi bị đánh?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ha egyet eltalálnak, mind repül.

ベトナム語

một máy bay trúng đạn, và tất cả đều cháy chùm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

téged ki lát el, ha eltalálnak?

ベトナム語

lúc bị trúng đạn tôi sẽ lo cho anh sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ha így folytatják, a végén még eltalálnak.

ベトナム語

cứ tiếp tục như vậy thì có nhiều khả năng sẽ trúng chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a motorok leálltak. simán eltalálnak minket.

ベトナム語

máy ngừng rồi, chúng ta đang bị dìm xuống ngay đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

láttam, ahogy eltalálnak, ember, a szar is megfagyott bennem.

ベトナム語

tôi thấy anh bị bắn. làm tôi sợ vãi đái.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"20 azt mondja, eltalálom!"

ベトナム語

thằng nhóc!"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,520,244 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK