プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- egyszer eltalálnak.
- nhưng nếu tôi bị đánh?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha egyet eltalálnak, mind repül.
một máy bay trúng đạn, và tất cả đều cháy chùm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
téged ki lát el, ha eltalálnak?
lúc bị trúng đạn tôi sẽ lo cho anh sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha így folytatják, a végén még eltalálnak.
cứ tiếp tục như vậy thì có nhiều khả năng sẽ trúng chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a motorok leálltak. simán eltalálnak minket.
máy ngừng rồi, chúng ta đang bị dìm xuống ngay đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
láttam, ahogy eltalálnak, ember, a szar is megfagyott bennem.
tôi thấy anh bị bắn. làm tôi sợ vãi đái.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"20 azt mondja, eltalálom!"
thằng nhóc!"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています