検索ワード: feddhetetlenek (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

feddhetetlenek

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

két ügyvéd... akik feddhetetlenek.

ベトナム語

hai luật sư... miễn chê trách.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És ezeket hirdesd, hogy feddhetetlenek legyenek.

ベトナム語

hãy nhắc lại những điều đó cho họ hầu cho họ không chỗ trách được.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És ezek is elõször megpróbáltassanak, azután szolgáljanak, ha feddhetetlenek.

ベトナム語

những người đó cũng phải chịu thử thách trước đã, nếu không chỗ trách được thì mới được làm chức chấp sự.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És az õ szájokban nem találtatott álnokság; mert az istennek királyiszéke elõtt feddhetetlenek.

ベトナム語

trong miệng chúng chẳng có lời nói dối nào hết, cũng không có dấu vết gì.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a szerint, a mint magának kiválasztott minket Õ benne a világ teremtetése elõtt, hogy legyünk mi szentek és feddhetetlenek Õ elõtte szeretet által,

ベトナム語

trước khi sáng thế, ngài đã chọn chúng ta trong Ðấng christ, đặng làm nên thánh không chỗ trách được trước mặt Ðức chúa trời,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a marceau család hírneve feddhetetlen.

ベトナム語

gia tộc marceau chúng tôi vốn có danh tiếng tốt đẹp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,939,651 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK