プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
két ügyvéd... akik feddhetetlenek.
hai luật sư... miễn chê trách.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
És ezeket hirdesd, hogy feddhetetlenek legyenek.
hãy nhắc lại những điều đó cho họ hầu cho họ không chỗ trách được.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
És ezek is elõször megpróbáltassanak, azután szolgáljanak, ha feddhetetlenek.
những người đó cũng phải chịu thử thách trước đã, nếu không chỗ trách được thì mới được làm chức chấp sự.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
És az õ szájokban nem találtatott álnokság; mert az istennek királyiszéke elõtt feddhetetlenek.
trong miệng chúng chẳng có lời nói dối nào hết, cũng không có dấu vết gì.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a szerint, a mint magának kiválasztott minket Õ benne a világ teremtetése elõtt, hogy legyünk mi szentek és feddhetetlenek Õ elõtte szeretet által,
trước khi sáng thế, ngài đã chọn chúng ta trong Ðấng christ, đặng làm nên thánh không chỗ trách được trước mặt Ðức chúa trời,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
- a marceau család hírneve feddhetetlen.
gia tộc marceau chúng tôi vốn có danh tiếng tốt đẹp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: