プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
És a te felebarátodnak feleségéhez se add magad közösülésre, hogy azzal magadat megfertõztessed.
chớ nằm cùng vợ người lân cận mình, mà gây cho mình bị ô uế với người.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ha bemégy a te felebarátodnak szõlõjébe, egyél szõlõt kívánságod szerint jóllakásodig, de edényedbe ne rakj.
khi ngươi vào vườn nho của kẻ lân cận mình, thì có phép ăn nho, tùy theo miệng ăn ngon no nê, song không được bỏ trong giỏ mình.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ha kölcsön adsz valamit a te felebarátodnak: ne menj be az õ házába, hogy magad végy zálogot tõle;
khi ngươi cho kẻ lân cận mướn một vật chi, chớ vào nhà người đặng lãnh lấy của cầm người;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ha pedig eladsz valami eladni valót a te felebarátodnak, vagy vásárolsz valamit a te felebarátodtól: egymást meg ne csaljátok.
nếu các ngươi bán hay là mua vật chi với kẻ lân cận mình, thì chớ lận anh em mình.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
akkor monda néki sámuel: elszakítá tõled az Úr a mai napon izráelnek királyságát, és adta azt felebarátodnak, a ki jobb náladnál.
sa-mu-ên nói cùng người: Ấy ngày nay Ðức giê-hô-va xé nước y-sơ-ra-ên khỏi ngươi là như vậy, đặng ban cho kẻ lân cận ngươi, xứng đáng hơn ngươi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ne kövessetek el igazságtalanságot az ítéletben; ne nézd a szegénynek személyét, se a hatalmas személyét ne becsüld; igazságosan ítélj a te felebarátodnak.
các ngươi chớ phạm sự bất nghĩa trong việc xét đoán, chớ thiên vị người nghèo, chớ nể kẻ quyền thế; hãy cứ theo công bình mà xét đoán kẻ lân cận ngươi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ezt míveld azért fiam, és mentsd ki magadat, mert a te felebarátodnak kezébe jutottál; eredj, alázd meg magadat, és kényszerítsd felebarátodat.
hỡi con, bởi vì con đã sa vào tay kẻ lân cận con, hỡi làm điều nầy và giải cứu mình con: hãy đi hạ mình xuống, nài xin người lân cận con;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ezt mondja az Úr: Ímé én épen a saját házadból bocsátok reád csapásokat, és feleségeidet szemed láttára veszem el, és adom más felebarátodnak, és hál a te feleségeiddel fényes nappal.
Ðức giê-hô-va phán như vầy: ta sẽ khiến từ nhà ngươi nổi lên những tai họa giáng trên ngươi; ta sẽ bắt các vợ ngươi tại trước mắt ngươi trao cho một người lân cận ngươi, nó sẽ làm nhục chúng nó tại nơi bạch nhựt.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a te felebarátodnak határát el ne told, a mely határt az õsök vetettek a te örökségedben, a melyet örökölni fogsz azon a földön, a melyet az Úr, a te istened ád néked, hogy bírjad azt.
ngươi chớ dời mộc giới của kẻ lân cận mình mà các tiên nhân ngươi đã cắm nơi sản nghiệp ngươi sẽ nhận được, tại xứ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi nhận lấy.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
"mondd csak," szeresd felebarátodat, mint szereted magad. "
nói đơn giản, hãy yêu hàng xóm cũng như yêu bản thân mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています