検索ワード: felszabadultnak (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

felszabadultnak

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

És ha szeretnél ismerkedni más fütyikkel...emberekkel azt akarom, hogy felszabadultnak érezd magad.

ベトナム語

và nếu em muốn hẹn hò một ai đó một chàng trai nào đó anh muốn em cảm thấy tự do.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

¶ nem számít hogyan dobják a kockát, ¶ soha nem láttam ennyire felszabadultnak, oké?

ベトナム語

cho dù họ có tung xúc xắc thế nào thì cũng thế thôi tôi chưa hề thấy anh ấy thoải mái như thế

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

4 év alatt akárhányszor láttalak táncolni, láttam, hogy minden mozdulattal a tökéletességre törekedtél, de sosem láttalak felszabadultnak.

ベトナム語

trong bốn năm, mỗi lần cô đứng múa. tôi quan sát niềm đam mê thấy từng điệu múa của cô đều hoàn hảo, nhưng tôi chưa hề thấy cô rời bỏ chính mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- felszabadultam! - rob...

ベトナム語

- trông rất tự do!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,827,145 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK