プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
És ha szeretnél ismerkedni más fütyikkel...emberekkel azt akarom, hogy felszabadultnak érezd magad.
và nếu em muốn hẹn hò một ai đó một chàng trai nào đó anh muốn em cảm thấy tự do.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
¶ nem számít hogyan dobják a kockát, ¶ soha nem láttam ennyire felszabadultnak, oké?
cho dù họ có tung xúc xắc thế nào thì cũng thế thôi tôi chưa hề thấy anh ấy thoải mái như thế
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
4 év alatt akárhányszor láttalak táncolni, láttam, hogy minden mozdulattal a tökéletességre törekedtél, de sosem láttalak felszabadultnak.
trong bốn năm, mỗi lần cô đứng múa. tôi quan sát niềm đam mê thấy từng điệu múa của cô đều hoàn hảo, nhưng tôi chưa hề thấy cô rời bỏ chính mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- felszabadultam! - rob...
- trông rất tự do!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: