検索ワード: feltámasztotta (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

feltámasztotta

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

feltámasztotta őt?

ベトナム語

cô làm nên anh ta à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

annyira megsajnálta, hogy feltámasztotta?

ベトナム語

tôi đã nói với ông là tôi đã bị một cây súng chĩa vô ngay đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

valaki idejött és feltámasztotta a sárkánygömbökkel.

ベトナム語

kẻ nào đó đã tới đây.. và hồi sinh hắn bằng ngọc rồng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a mi atyáinknak istene feltámasztotta jézust, kit ti fára függesztve megölétek.

ベトナム語

Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã khiến Ðức chúa jêsus sống lại, là Ðấng mà các ông đã treo trên cây gỗ và giết đi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ezt a jézust feltámasztotta az isten, minek mi mindnyájan tanúbizonyságai vagyunk.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus nầy, Ðức chúa trời đã khiến sống lại, và chúng ta thảy đều làm chứng về sự đó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az isten pedig az urat is feltámasztotta, minket is feltámaszt az õ hatalma által.

ベトナム語

và Ðức chúa trời là Ðấng đã khiến chúa sống lại, cũng sẽ lấy quyền phép mình khiến chúng ta sống lại nữa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a melyet megmutatott a krisztusban, mikor feltámasztotta Õt a halálból, és ültette Õt a maga jobbjára a mennyekben.

ベトナム語

mà ngài đã tỏ ra trong Ðấng christ, khi khiến Ðấng christ từ kẻ chết sống lại và làm cho ngồi bên hữu mình tại các nơi trên trời,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tudván, hogy a ki feltámasztotta az Úr jézust, jézus által minket is feltámaszt, és veletek együtt elõállít.

ベトナム語

vì biết rằng Ðấng đã khiến Ðức chúa jêsus sống lại, cũng sẽ làm cho chúng tôi sống lại với Ðức chúa jêsus, và làm cho chúng tôi ứng hầu với anh em trước mặt ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a sokaság azért, a mely õ vele vala, mikor kihívta lázárt a koporsóból és feltámasztotta õt a halálból, bizonyságot tõn.

ベトナム語

Ðoàn dân ở cùng ngài, khi ngài kêu la-xa-rơ ra khỏi mộ và khiến từ kẻ chết sống lại, đều làm chứng về ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"aki feltámasztotta jézust a halottak közül, életre kelti halandó testeteket is a bennetek lakó lelke által."

ベトナム語

ngài đấng đã làm giêsu sống lại từ cõi chết sẽ cho cho đời sống vào thân xác tạm này. bằng thánh thần ngài có trong chúng tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

a kik õ általa hisztek istenben, a ki feltámasztotta õt a halálból és dicsõséget adott néki; hogy a ti hitetek reménység is legyen istenben.

ベトナム語

là kẻ nhơn Ðức chúa jêsus tin đến Ðức chúa trời, tức là Ðấng đã khiến ngài từ kẻ chết sống lại, và ban sự vinh hiển cho ngài đến nỗi đức tin và sự trông cậy anh em được nương nhờ Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hanem mi érettünk is, a kiknek majd tulajdoníttatik, azoknak tudniillik, a kik hisznek abban, a ki feltámasztotta a mi urunkat a jézust a halálból,

ベトナム語

nhưng cũng vì chúng ta nữa, đức tin sự được kể là công bình cho chúng ta, là kẻ tin Ðấng đã làm cho Ðức chúa jêsus, chúa chúng ta, sống lại từ trong kẻ chết,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

pál, apostol (nem emberektõl, sem nem ember által, hanem jézus krisztus által és az atya isten által, a ki feltámasztotta õt a halálból);

ベトナム語

phao-lô, làm sứ đồ, chẳng phải bởi loài người, cũng không nhờ một người nào, bèn là bởi Ðức chúa jêsus christ và Ðức chúa trời, tức là cha, Ðấng đã khiến ngài từ kẻ chết sống lại,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

de ha annak a lelke lakik bennetek, a ki feltámasztotta jézust a halálból, ugyanaz, a ki feltámasztotta krisztus jézust a halálból, megeleveníti a ti halandó testeiteket is az õ ti bennetek lakozó lelke által.

ベトナム語

lại nếu thánh linh của Ðấng làm cho Ðức chúa jêsus sống lại từ trong kẻ chết ở trong anh em, thì Ðấng làm cho Ðức chúa jêsus christ sống lại từ trong kẻ chết cũng sẽ nhờ thánh linh ngài ở trong anh em mà khiến thân thể hay chết của anh em lại sống.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- És az 5 hónap alatt, a csodával határos módon feltámasztott 503 embert a halálból?

ベトナム語

-và trong 5 tháng đó, 503 người mà bà ấy đã bị buộc tội giết có thể trở về từ cõi chết một cách kì diệu không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,803,792 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK