プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
felgyújtott, csak azért, hogy nyomást gyakoroljon rá?
Ông nhét tôi vào đống lửa, để có đòn bẩy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
talán meg kéne fogadnia a nénikéje tanácsát. gyakoroljon.
vậy có lẽ anh cần lời khuyên của cô anh chăng, và rèn luyện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rengeteg a vér, értem, de gyakoroljon nyomást a sebre!
có rất nhiều máu, tôi biết, nhưng bạn cần phải đè nén lên vết thương.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kétezer év alatt az egyház megtanulta, hogyan gyakoroljon nyomást azokra az istentelenekre, akik le akarták leplezni a hazugságait.
trong 2000 năm qua giáo hội đã gieo áp bức và đau khổ xuống nhân loại. chà đạp tín ngưỡng và ý thức hệ nhân danh chúa của họ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Így szólt a seregeknek ura, mondván: igaz ítélettel ítéljetek, és irgalmasságot és könyörületességet gyakoroljon kiki az õ felebarátjával!
Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: hãy làm điều gì thật công bình, và ai nấy khá lấy sự nhơn từ, thương xót đối với anh em mình;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
fbi ügynökök azt állítják, hogy colby felhasználta a hacker csoportokat vagy együtt dolgozott velük, hogy nyomást gyakoroljon az éppen zajló evil corp tárgyalásokra.
Đặc vụ fbi khẳng định rằng colby hoặc là đã thuê 1 nhóm hack hoặc là làm việc với chúng để gây sức ép với tập đoàn evil corp trong khi đàm phán hợp đồng của mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a miatt, hogy nem gondolt arra, hogy kegyelmet gyakoroljon és üldözte a szegény és nyomorult embert, és a megkeseredett szívût, hogy megölje.
bởi vì người không nhớ làm ơn, song bắt bớ người khốn cùng thiếu thốn, và kẻ có lòng đau thương, đặng giết đi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
"a szem" az igazi mágia birtokosa... és azok védelmezője, akik gyakorolják azt.
các kỵ sĩ làm chương trình để được gia nhập cái này à? tôi không rõ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています