プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ilyenkor a férjet gyanúsítják.
mấy vụ này thì họ điều tra người chồng là trước nhất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chen-t, wu meggyilkolásával gyanúsítják!
lãnh sự quán đã yêu cầu cảnh sát bắt nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az orvost gyanÚsÍtjÁk felesÉge megÖlÉsÉvel
bÁc sĨ bỊ kẾt tỘi giẾt vỢ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
magát gyanúsítják andrés quintana meggyilkolásáért.
anh đang bị đổ tội cho vụ ám sát andres quintana.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a fiúkat, akikkel odament, nem gyanúsítják.
miriam đến đó với hai thanh niên họ có mặt tại đó lúc cô ấy chết. cho nên họ không bị tình nghi,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a sofőrt emberrablással gyanúsítják, ne közelítsen hozzá!
tên tài xế bị tình nghi là kẻ bắt cóc. rõ không? Đừng tiến gần chiếc xe.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ő áll a gyilkosságok hátterében amikkel az Íjászt gyanúsítják.
anh ta là người đứng sau các vụ giết người khiến arrow bị nghi ngờ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
majd liu bang-ot gyanúsítják, mert császár akart lenni.
ta cho người hành thích hoài vương trước sau đó đổ hết tội cho lưu bang bảo hắn là tự mình xưng đế
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az amerikai drogkereskedelmet uraló cortezt több mint száz gyilkossággal gyanúsítják.
cortez là nghi phạm của hơn 100 vụ giết người... trong khi giật dây thị trường buôn bán ma túy ở mỹ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
erőszakos bűncselekmények elkövetésével is gyanúsítják őket. mindketten carl fogartynak dolgoznak.
từng bị truy tố một tội giết người bị thẩm vấn vì có liên quan tới hàng chục hành động bạo lực mà anh không muốn nghe nói tới đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a városi állami általános iskola egyik diákját gyanúsítják a négytagú család meggyilkolásával.
một học sinh trường công bị nghi ngờ sát hại 4 thành viên trong gia đình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vincentet számos gyilkosság elkövetésével gyanúsítják, és minden nyom nshombo- hoz vezet.
hắn là nghi phạm trong nhiều vụ Đều có liên quan tới nshombo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de akkor miért gyanúsítják bluhmot? ha egyszer hűtlen volt, miért állt volna meg arnoldnál?
nhưng tôi nghĩ họ chưa bao giờ là tình nhận của nhau
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
letartóztatták egy nemzetközi biztonsági cég elnökét és a világ egyik legnagyobb bányavállalatának igazgatóját. azzal gyanúsítják őket, hogy részt vettek a kongói bányaügyi miniszter nyolc évvel ezelőtti meggyilkolásában.
chủ tịch của một công ty anh ninh quốc tế và ceo của một trong những tổ chức khai mỏ lớn nhất thế giới đã bị bắt giữ vì tình nghi liên quan đến vụ ám sát bộ trưởng bộ khai thác congo tám năm trước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elnézést, ha rosszt hírt közlök, de nem azzal gyanúsítják magukat, hogy maguknál van, hanem azzal, hogy eltüntették, szóval inkább haladjunk tovább.
tôi xin lỗi khi phải dội gáo nước lạnh vào côm nhưng lời buộc tội ở đây không phải là các cô có giữ nó hay không, mà là các cô đã dấu nó, vậy nên chúng ta nên tiếp tục.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ha rájön, hogy őt gyanúsítjuk...
nếu ông ta phát hiện ra chúng ta nghi ngờ... cháu biết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: