検索ワード: haszontalanok (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

haszontalanok

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

haszontalanok, de ártalmatlanok.

ベトナム語

chúng không đáng lo

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Így hát haszontalanok vagytok.

ベトナム語

vì vậy, cả hai thật vô dụng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csak olyan haszontalanok vagytok.

ベトナム語

tụi bay thật vô dụng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

varys, kisujj, az öcsém... haszontalanok.

ベトナム語

ngài barrisians, tôi muốn hỏi là ai đã đưa con dao này cho nhà vua?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a bulik haszontalanok És értékes boov időt vesznek el.

ベトナム語

tiệc tùng thật vô dụng và tốn thời gian vàng ngọc của người boov.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

haszontalan? olyan haszontalanok, mint az egyszerű barátaid?

ベトナム語

Ông ta thật là, nhưng tôi là bạn của anh chàng 1 mắt kia.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az egyetlen dolog, ami közös bennünk brendan conlonnal, hogy mi már haszontalanok vagyunk a számodra.

ベトナム語

Điều duy nhất tôi có điểm chung với brendan conlon là cả hai chúng tôi, chẳng có nghĩa lý gì với ông cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a balgatag vitatkozásokat azonban és a nemzetségekrõl való tudakozásokat, és a civakodást és a törvény felõl való harczokat kerüld; mert haszontalanok és hiábavalók.

ベトナム語

nhưng hãy lánh những điều cãi lẽ dại dột, những gia phổ, những sự cạnh tranh nghị luận về luật pháp, vì mấy sự đó đều là vô ích và hư không.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a múltkori mérged is haszontalannak tűnt.

ベトナム語

nếu như không có cách gì trị được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,586,757 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK