プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hatalmas ...
dương vật khổng lồ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hatalmas!
- nó to không? - rất to.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hatalmas!
-nó thật khổng lồ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hatalmas tűz
lửa lớn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hatalmas kép.
nó rất bao la.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez hatalmas!
- vì vậy, em đoán...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hatalmas, nem?
tiếng nó to đấy, phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hatalmas hely!
chúng ta đã vào nhà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
japán hatalmas
nhật bản hùng cường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hatalmas bombákat.
những quả bom lớn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gyönyörű, hatalmas.
to lớn và đẹp đẽ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- annyira hatalmas.
to thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hatalmas őrültség!
Đâu có điên loạn gì.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
'hatalmas... méretben'?
"với số lượng lớn"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hatalmas adag reggeli.
sáng nay ăn nhiều quá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ave, hatalmas caesar!
tôn vinh hoàng đế vĩ đại!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hatalmas köszönet érte!
- cám ơn ông đã làm thiên thần của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egyetlen hatalmas hazugság...
vì vậy, lời nói dối khủng khiếp...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elsöprő. egyszerűen hatalmas.
1 tập đoàn lớn
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hatalmas voltál, brewster!
tiếng ed: Ồ, cậu thật là tuyệt quá đấy, brewster.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: