検索ワード: hiábavalóságok (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

hiábavalóságok

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

felette nagy hiábavalóságok, azt mondja a prédikátor, mindezek hiábavalóságok!

ベトナム語

kẻ truyền đạo có chuyên lo tìm kiếm những câu luận tốt đẹp; và các lời đã viết ra đều là chánh trực và chơn thật.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hiábavalóságok ezek, nevetségre való mûvek, az õ megfenyíttetésök idején elvesznek.

ベトナム語

những thần tượng chỉ là hư không, là việc phỉnh dối; đến ngày thăm phạt sẽ diệt mất cả.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ne térjetek el a hiábavalóságok után, a melyek nem használnak, meg sem szabadíthatnak, mert hiábavalóságok azok.

ベトナム語

chớ lìa bỏ ngài đặng đi theo những hình tượng hư không, chẳng có ích chi, cũng không biết cứu; vì hình tượng chỉ là hư không mà thôi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a ki munkálja az õ földét, megelégedik étellel; a ki pedig hiábavalóságok után futkos, megelégedik szegénységgel.

ベトナム語

kẻ nào cày ruộng mình sẽ ăn bánh no nê; còn ai theo kẻ biếng nhác sẽ được đầy sự nghèo khổ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- egy hiábavalósági gyakorlat.

ベトナム語

- Đang tập tính chịu đựng của anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,719,256,684 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK