プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
felette nagy hiábavalóságok, azt mondja a prédikátor, mindezek hiábavalóságok!
kẻ truyền đạo có chuyên lo tìm kiếm những câu luận tốt đẹp; và các lời đã viết ra đều là chánh trực và chơn thật.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
hiábavalóságok ezek, nevetségre való mûvek, az õ megfenyíttetésök idején elvesznek.
những thần tượng chỉ là hư không, là việc phỉnh dối; đến ngày thăm phạt sẽ diệt mất cả.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ne térjetek el a hiábavalóságok után, a melyek nem használnak, meg sem szabadíthatnak, mert hiábavalóságok azok.
chớ lìa bỏ ngài đặng đi theo những hình tượng hư không, chẳng có ích chi, cũng không biết cứu; vì hình tượng chỉ là hư không mà thôi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a ki munkálja az õ földét, megelégedik étellel; a ki pedig hiábavalóságok után futkos, megelégedik szegénységgel.
kẻ nào cày ruộng mình sẽ ăn bánh no nê; còn ai theo kẻ biếng nhác sẽ được đầy sự nghèo khổ.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
- egy hiábavalósági gyakorlat.
- Đang tập tính chịu đựng của anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: