検索ワード: imádnivaló (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

imádnivaló.

ベトナム語

bạn ý thật dễ mến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

imádnivaló!

ベトナム語

Ông sẽ thích nó thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- imádnivaló.

ベトナム語

- quá đáng yêu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

imádnivaló volt.

ベトナム語

thật đáng yêu!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

annyira imádnivaló.

ベトナム語

thật là dễ thương

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

milyen imádnivaló!

ベトナム語

Đáng yêu làm sao!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

de te imádnivaló vagy.

ベトナム語

nhưng mà cháu rất đáng yêu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az imádnivaló akcentusoddal?

ベトナム語

bằng giọng nói đáng yêu của mình không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

imádnivaló kis életed van.

ベトナム語

cuộc sống của em dễ thương thật đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csak cukkollak, imádnivaló vagy!

ベトナム語

mẹ ghẹo tí ấy mà. con yêu của mẹ dễ thương quá đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- jó segge van. imádnivaló.

ベトナム語

tôi thích họ như vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az én kis imádnivaló dorám.

ベトナム語

dora bé bỏng đáng yêu của tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az imádnivaló candice lecoeur!

ベトナム語

candice lecoeur khả ái!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- elég volt, elég volt. imádnivaló vagy.

ベトナム語

thưa quý ông và quý bà vị trí cao quý nhất của chúng tôi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És... ki ez az imádnivaló teremtmény?

ベトナム語

Ôi... ai thế này?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ne hagyd ki az imádnivaló tályogokat.

ベトナム語

Đừng quên những cái áp-xe vui nhộn nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

imádnivaló lány ül az asztalunknál, carrie.

ベトナム語

bàn của chúng ta đã có cô gái đáng mến nhất, carrie.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nézd ez azt imádnivaló, édibédi arcot!

ベトナム語

hãy nhìn khuôn mặt yếu đuối đáng yêu này đi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

de először, üdvözöljük az imádnivaló gyönyörű,

ベトナム語

nhưng trước tiên, hãy chào mừng cô gái dễ thương, xinh xắn và duyên dáng của chúng ta

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az imádnivaló pingvinek ellopták a show-t.

ベトナム語

những chú chim cánh cụt đã giành mất sân khấu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,274,357 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK