プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
most is intézkedik.
lo lắng cho công việc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az Úr majd intézkedik.
rồi thiên chúa sẽ ban cho ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a ctu hivatalosan intézkedik.
ctu đông hơn hẳn kia mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a hátam mögött intézkedik.
Ảnh muốn lợi dụng chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
erről is intézkedik bíboros?
chuyện đó ông cũng lo đi, giáo chủ .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mert a közterületfenntartás már intézkedik is a területen.
chúngtôinhậnđượctin từ các bộ phận vệ sinh rằng họ đang dọn dẹp ngay lúc này...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- harvey majd intézkedik, hogy ezt még megbánja.
harvey sẽ khiến cho cậu hối tiếc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de a feleségem már intézkedik a szabadonbocsátásom érdekében.
but my wife is arranging for my release. nhưng vợ tôi đang lo cho tôi ra. the letter from her is overdue.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
akkor helyet foglalunk, amíg intézkedik a kisasszony.
vậy chúng tôi ra kia ngồi chờ vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
manta majd intézkedik hogy találkozzak az igazság ligájával.
phái manta sắp xếp cuộc gặp giữa ta và liên minh công lý.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amennyire emlékszem, olyasmit, hogy intézkedik a bizonyíték ügyében.
Đại loại là sẽ xử lý các bằng chứng liên quan đến keith.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
figyelmeztetni kell a gépeket, hogy egy őrült... ..az irányító toronyból intézkedik.
phải báo cho máy bay trên kia biết ở dưới này có thằng điên tự xưng là Đài không lưu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha szükséged van bármire otthonról, nina majd intézkedik, hogy valaki hozza el neked.
nghe này, nếu em cần lấy gì từ nhà anh sẽ cho người đi lấy cho em, được chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
*a vérről a rendőr nem intézkedik,* *cserben hagyja a családot itt.*
♪ ♪ cảnh sát không dọn dẹp ♪ ♪ họ đưa cái xác đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- azonnal intézkedem.
- em sẽ làm ngay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: