検索ワード: johann (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

johann?

ベトナム語

johann.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

dr. johann...

ベトナム語

tắt nó đi. - bác sĩ johan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

johann krauss?

ベトナム語

johann krauss? anh ta nói tiếng Đức à.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hazaviszem őt, johann.

ベトナム語

Đưa thằng bé về thôi, johann.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a neve johann krauss.

ベトナム語

anh ta tên johann krauss.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a nevem dr. johann.

ベトナム語

tôi là bác sĩ johan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

gondolom johann se tudja.

ベトナム語

johann chắc cũng không biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nem állít meg minket, johann.

ベトナム語

anh đừng ngăn cản chúng tôi, johann.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a nevem johann schmidt őrnagy.

ベトナム語

thiếu tá johann schmidt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egy briliáns tudóst, johann schmidtet.

ベトナム語

một nhà khoa học thiên tài với cái tên johahn schmidt

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

pontosan mivel foglalkoznak itt, johann?

ベトナム語

vậy chính xác thì anh làm gì ở đây, johann?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az én terhem, johann, vagy a tied?

ベトナム語

gánh nặng của tôi hay của anh?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

partita! köszönjük, johann sebastian bach!

ベトナム語

cảm ơn lão, johann sebastian bach.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

vagy csak johann wolfgang von goethe rémálmai.

ベトナム語

hoặc đơn giản là họ bước ra của johann wolfgang von cơn ác mộng của goethe.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És kérem, nyugodtan szólítson johann-nek.

ベトナム語

và hãy gọi tôi là johann nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És dr. johann pryce-hoz kérd magad!

ベトナム語

có gì cứ hỏi gặp bác sĩ johann pryce.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

itt folytatódik dr. johann pryce személyes naplója.

ベトナム語

tiếp tục nhật ký của bác sĩ johann pryce.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

jelenetet rendezett az intézményben, ezért johann benyugtatózta.

ベトナム語

thằng bé đã gây chuyện ở tháp và johann phải tiêm thuốc an thần cho nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a hidra a nácik tudományos osztaga. johann schmidt vezeti.

ベトナム語

hydra là một lực lượng khoa học bí mật của Đức quốc xã Đứng đầu bởi johahn schmidt

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Úgy tudom, a friccek régi zeneszerzői között volt egy johann sebastian.

ベトナム語

tôi biết hồi đó bọn Đức có một nhà soạn nhạc có tên johann sebastian gì đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,490,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK