プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Így elégíti ki a kíváncsiságát.
anh ta... ngồi lê đôi mách kiểu đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a kíváncsiságát veszélyesnek és természetellenesnek ítélték.
tính tò mò của hắn bị xem là nguy hiểm và dị thường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- csak kíváncsiság.
- không quan trọng. tôi chỉ tò mò thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: