プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a kötelezettsége volt a halálcsillag.
Ông ta có trách nhiệm với death star.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- van valamilyen családi kötelezettsége?
- cậu có gia đình chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a régenskirálynőnek nagyon sok kötelezettsége van.
thái hậu có rất nhiều trọng trách.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- igen. a házat jelzálog kötelezettsége terheli.
vâng, đúng là có thế chấp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"becsület, hősiesség, áldozat szolgálat, kötelezettség, bátorság, igazság tisztesség, testvériség önérzet, alacsony árak, elérhető otthonok laza gatyák, olcsó netes pornó."
"danh dự, sự dũng cảm, sự hy sinh, trách nhiệm, sự tống đạt, lòng gan dạ, công lý, sự liêm chính, tình anh em, lòng tự trọng, giá rẻ, đủ khả năng thuê nhà, những cái quần chỉnh sửa giá rẻ, internet khiêu dâm giá rẻ."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています