プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
izgalmas korszak.
thời khắc thú vị.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez áldott korszak.
thật đáng hãnh diện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Új korszak kezdődött!
một kỉ nguyên mới đã bắt đầu!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy korszak vége barátom...
kết thúc 1 kỉ nguyên rồi anh bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy új korszak kezdete iesz.
thứ này sẽ mở ra một phong trào phim âm nhạc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
itt, ma új korszak kezdődik...
hôm nay, chúng tôi mở ra một chương mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy teljesen új korszak kezdődik.
Đây là khởi đầu của một kỷ nguyên mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
'elérkezett egy korszak vége, nem igaz?
- Đây là kết thúc một thời kỳ, phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
percy halálával új korszak köszöntött be.
Đó là thời của percy, không phải của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- még a derrick storm korszak hajnaláról.
tôi quen ông ta lúc mới viết derrick storm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
velünk egy új, erőszakmentes korszak kezdődik most.
chúng tôi tới đây để mở ra một kỷ nguyên mới không có bạo lực.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy új sátánista korszak születésének lehetünk szemtanúi...
chúng ta đang chìm trong nỗi thống khổ của một thời đại satan...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a katolikus inkvizíció könyvével rettenetes korszak köszöntött be.
tòa Án dị giáo sau đó đã ban hành ...điều được xem là quyển sách đẫm máu nhất lịch sử
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a kancellár megölése nyilatkozat volt. egy új korszak kezdete.
giết thủ tướng tối nay là một lời tuyên bố khởi điểm cho một giai đoạn mới
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mintha megkezdődött, az "igen-korszak". rendben van.
thôi được, để xem.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
volt emberek előtti korszak és lesz emberek utáni korszak is.
Đã từng có thời loài người chưa xuất hiện... và sẽ có lúc loài người tuyệt diệt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
volt olyan korszak, amikor csak a "hatalomnak volt szava".
thời đại đó kẻ mạnh luôn đúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
egész nap sírt és azt mondta: "ooh, ez egy korszak vége."
cô ấy đã khóc cả ngày, miệng nói, "Ôi, thế là kết thúc một thời kỳ."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
egy új korszak a kínai rádiózásban, 98.6 slágerek fm. induljon jól a napja.
các bạn đang nghe chương trình radio trên kênh 96.6
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
12-től 17 éves korig tart a tini veszély korszak. és az én dolgom hogy ezt átvészeld.
12 đến 17 là tuổi vị thành niên, một cánh cửa nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: