検索ワード: méltánytalan (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

méltánytalan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

- ez méltánytalan, uram.

ベトナム語

-thật bất công, thưa sếp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- nem. - "méltánytalan szerződés"?

ベトナム語

của cậu đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

azt hiszem egy kicsit méltánytalan vagy.

ベトナム語

tôi nghĩ là cô hơi vô lý.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

dr gopnik, szerintem a félévi fizika eredményeim lenni méltánytalan.

ベトナム語

thầy gopnik, em tin kết quả thi giữa kỳ môn vật lý không được công bằng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez méltánytalan, hisz élénken érdeklődünk a serfőzés és... a pipafűszívás iránt.

ベトナム語

một cái nhìn thiên kiến... vì quả là chúng tôi có thích nấu rượu... và nhâm nhi hút thuốc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

méltánytalan volt őt börtönbe küldeni 18 éves korában egy rekesz cseresznye ellopása miatt.

ベトナム語

anh ta đã bị tống vào tù 1 cách không công bằng khi 18 tuổi vì ăn trộm 1 sọt dâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Úgy érzem, túlságosan méltánytalan, hogy soha senki nem fogja megtudni, ki mentette meg a várost.

ベトナム語

sẽ không ai biết ai là người đã cứu cả thành phố

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,726,297,585 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK