検索ワード: megölettessék (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

megölettessék

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

a ki isteneknek áldozik, nem csupán az Úrnak, megölettessék.

ベトナム語

kẻ nào tế các thần khác hơn một mình Ðức giê-hô-va sẽ bị diệt.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a tanúk keze legyen elsõ rajta, hogy megölettessék, és azután mind az egész nép keze. Így tisztítsd ki magad közül a gonoszt.

ベトナム語

tay của các người chứng phải tra vào mình nó đầu hết, đặng làm cho nó chết, kế sau tay của cả dân sự. như vậy, ngươi sẽ cất kẻ hung ác khỏi giữa mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hat napon át munkálkodjatok; a hetedik nap pedig szent legyen elõttetek, az Úr nyugodalmának szombatja. valaki azon munkálkodik, megölettessék.

ベトナム語

người ta sẽ làm công việc trong sáu ngày, nhưng đến ngày thứ bảy sẽ là một lễ thánh, tức là ngày sa-bát biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va. ai làm công việc trong ngày đó sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Írá pedig a levélben, mondván: Állassátok uriást legelõl, a hol a harcz leghevesebb és háta mögül fussatok el, hogy megölettessék és meghaljon.

ベトナム語

người viết như vầy: hãy đặt u-ri tại hàng đầu, nơi hiểm nguy hơn hết của chiến trận, rồi hãy rút ra xa người, để người bị đánh và chết đi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mindenki, a ki ellene szegül a te szódnak, és nem hallgat a te beszédedre mindabban, a mit parancsolsz néki, megölettessék. csak bátor légy és erõs!

ベトナム語

phàm ai nghịch mạng không vâng theo lời ông trong mọi điều ông dặn biểu chúng tôi, thì người đó sẽ bị xử tử; chỉ ông hãy vững lòng bền chí.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És a léviták vegyék körül a királyt, fegyvere mindenkinek kezében legyen, és ha valaki bemenne a házba, ott megölettessék; és a király mellett legyetek, mikor bemegy és mikor kijön.

ベトナム語

người lê-vi sẽ vây chung quanh vua, hễ ai vào đền thờ thì sẽ bị giết; các ngươi khá theo hầu vua khi người đi ra đi vào.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a király minden szolgája és a király tartományainak népe tudja, hogy minden férfinak és asszonynak, a ki bemegy a királyhoz a belsõ udvarba hivatlanul, egy a törvénye, hogy megölettessék, kivévén, a kire a király aranypálczáját kinyujtja, az él; én pedig nem hívattam, hogy a királyhoz bemenjek, már harmincz napja.

ベトナム語

các thần bộc và dân chúng các tỉnh của vua đều biết rằng hễ ai, bất luận nam hay nữ, vào cùng vua tại nội viện, mà không được lịnh vời, thì ai đó theo luật đã định tất phải bị xử tử đi, miễn là được vua giơ cây phủ việt vàng ra, thì mới sống; nhưng đã ba mươi ngày rày tôi không được vời vào cung vua.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,126,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK