検索ワード: megakadályozni (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

megakadályozni

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

igyekeztem megakadályozni.

ベトナム語

tôi cố gắng ngăn chặn nó từ những gì đang xảy ra hằng ngày.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ki fog megakadályozni?

ベトナム語

anh không làm vậy được

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nem fogom megakadályozni.

ベトナム語

cứ lục soát đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

próbáljátok meg megakadályozni!

ベトナム語

vậy hãy cố gắng ngăn điều đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- nem tudod megakadályozni?

ベトナム語

- cậu không dừng nó được sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

esposito fogja megakadályozni.

ベトナム語

espositio sẽ làm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ha ezt akarják megakadályozni?

ベトナム語

có thể chúng muốn ngăn chặn việc đó!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egy katasztrófát próbálok megakadályozni.

ベトナム語

tôi buộc phải giao anh ấy cho ông

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

próbálj csak megakadályozni, faszfej.

ベトナム語

cứ tìm cách ngăn cản tôi đi, đồ khốn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- És ki fog ebben megakadályozni?

ベトナム語

- thế ai sẽ cản ta nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a vihart nem lehet megakadályozni.

ベトナム語

cơn giông bão không thể ngăn chặn được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

megakadályozni, hogy a dolgok elszabaduljanak.

ベトナム語

Để ngăn ngừa tình trạng này không vượt khỏi tầm kiểm soát

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És én megakadályozni abban, hogy ezt?

ベトナム語

và em sẽ cản trở anh sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csak egy módon tudná ezt megakadályozni.

ベトナム語

chỉ có 1 cách để ngăn chặn điều đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

akkor miért nem próbálod megakadályozni?

ベトナム語

vậy tại sao cha không cố ngăn chặn chuyện này?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tudod, én megakadályozni abban, hogy hogy .

ベトナム語

anh biết là em sẽ cản trở anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ana christina megpróbálta megakadályozni a halált.

ベトナム語

ana cố gắng chống lại cái chết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csak próbálom megakadályozni, hogy megölje magát.

ベトナム語

tôi chỉ đang cố ngăn cản cổ khỏi tự tử.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

miért próbáltad meg megakadályozni, hogy idejöjjek?

ベトナム語

tại sao anh lại cứ cố muốn em phải tránh chuyện sắp đến?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

megakadályozni az esküvőt... nincs semmi értelme.

ベトナム語

ngăn đám cưới... chả có nghĩa lý gì cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,171,172 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK