プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
igyekeztem megakadályozni.
tôi cố gắng ngăn chặn nó từ những gì đang xảy ra hằng ngày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ki fog megakadályozni?
anh không làm vậy được
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem fogom megakadályozni.
cứ lục soát đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
próbáljátok meg megakadályozni!
vậy hãy cố gắng ngăn điều đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nem tudod megakadályozni?
- cậu không dừng nó được sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
esposito fogja megakadályozni.
espositio sẽ làm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha ezt akarják megakadályozni?
có thể chúng muốn ngăn chặn việc đó!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy katasztrófát próbálok megakadályozni.
tôi buộc phải giao anh ấy cho ông
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
próbálj csak megakadályozni, faszfej.
cứ tìm cách ngăn cản tôi đi, đồ khốn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- És ki fog ebben megakadályozni?
- thế ai sẽ cản ta nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a vihart nem lehet megakadályozni.
cơn giông bão không thể ngăn chặn được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megakadályozni, hogy a dolgok elszabaduljanak.
Để ngăn ngừa tình trạng này không vượt khỏi tầm kiểm soát
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
És én megakadályozni abban, hogy ezt?
và em sẽ cản trở anh sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak egy módon tudná ezt megakadályozni.
chỉ có 1 cách để ngăn chặn điều đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
akkor miért nem próbálod megakadályozni?
vậy tại sao cha không cố ngăn chặn chuyện này?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tudod, én megakadályozni abban, hogy hogy .
anh biết là em sẽ cản trở anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ana christina megpróbálta megakadályozni a halált.
ana cố gắng chống lại cái chết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak próbálom megakadályozni, hogy megölje magát.
tôi chỉ đang cố ngăn cản cổ khỏi tự tử.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miért próbáltad meg megakadályozni, hogy idejöjjek?
tại sao anh lại cứ cố muốn em phải tránh chuyện sắp đến?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megakadályozni az esküvőt... nincs semmi értelme.
ngăn đám cưới... chả có nghĩa lý gì cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: