プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a megérzésüknél valami megalapozottabb. gary!
một ngày tôi phải đương đầu với nhiều thứ rất áp lực, nhiều thứ rắc rối không rõ nguyên nhân.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
És a vád akkor sem lenne megalapozottabb, ha rajtakaptuk volna amint pénzt dugdos a matracába.
và vụ án có thể nghiêm trọng hơn nếu tìm thấy tiền anh giấu dưới giường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: