プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
megbeszélnénk, mi történt.
tôi sẽ khuyên bảo cháu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha megbeszélnénk, szerintem helyrehozhatnánk.
và anh nghĩ là nếu ta nói lại chuyện này có lẽ ta có thể tiến tới đâu đó và sửa chữa nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gondoltam előbb meggyőződöm róla mielőtt megbeszélnénk.
tôi nghĩ tôi phải chắc chắn là sự thật trước khi tôi nói với cậu về điều đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- jobban érezném magam, ha megbeszélnénk egy vacsora mellett.
- anh thấy sẽ tốt hơn nếu chúng ta ngồi lại với nhau, cùng nói về điều đó, trong một bữa tối chẳng hạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- annyi mindent kellene megbeszélnünk.
- có nhiều chuyện để nói lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: