プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sõt, a mennyiben részetek van a krisztus szenvedéseiben, örüljetek, hogy az õ dicsõségének megjelenésekor is vígadozva örvendezhessetek.
nhưng anh em có phần trong sự thương khó của Ðấng christ bao nhiêu, thì hãy vui mừng bấy nhiêu, hầu cho đến ngày vinh hiển của ngài hiện ra, thì anh em cũng được vui mừng nhảy nhót.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
hogy a ti kipróbált hitetek, a mi sokkal becsesebb a veszendõ, de tûz által kipróbált aranynál, dícséretre, tisztességre és dicsõségre méltónak találtassék a jézus krisztus megjelenésekor;
hầu cho sự thử thách đức tin anh em quí hơn vàng hay hư nát, dầu đã bị thử lửa, sanh ra ngợi khen, tôn trọng, vinh hiển cho anh em khi Ðức chúa jêsus christ hiện ra.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
de kicsoda szenvedheti el az õ eljövetelének napját? És kicsoda áll meg az õ megjelenésekor? hiszen olyan õ, mint az ötvösnek tüze, és a ruhamosóknak lúgja!
nhưng ai sẽ đương nổi ngày ngài đến, và ai đứng được khi ngài hiện ra? vì ngài giống như lửa của thợ luyện, như tro thợ giặt.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: