プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
megmentettél
em yêu anh! anh đã cứu em!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megmentettél.
"4 ngày chìm trong hạnh phúc của tuần trăng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
megmentettél!
cậu đã cứu ta!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- megmentettél.
- nhưng anh sẽ cứu em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- megmentettél!
thành công rồi, sherman!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
már megmentettél.
con đã cứu rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megmentettél minket.
- whoa! - bạn cứu mạng chúng tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
szóval, megmentettél.
- Ừ. anh có lẽ đã cứu tôi đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kösz, megmentettél, csaó.
cám ơn joe. cậu cứu tớ rồi đó!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- megmentettél, pókember.
- cậu đã cứu sống tôi, người nhện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ma megmentettél engem.
anh đã cứu tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megmentettél minket, matt.
cậu bé đã cứu mạng bọn em, matt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tényleg megmentettél odalenn.
nè, em muốn biết nó ở đâu không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megmentettél. klassz voltál.
em #273;#227; c#7913;u m#7841;ng s#7889;ng anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egyszer megmentettél, emlékszel?
huynh cứu tôi 1 mạng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
köszönöm, vegita! megmentettél.
cảm ơn vegeta, cậu đã cứu tớ đó!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- aha. - megmentette.
Ừ anh đã cứu nó
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: