プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- megmondhatta volna ő. - meg.
- lẽ ra anh ta có thể nói với anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megmondhatta volna, merre van a pénz.
ra ngoài canh đi, cả 2 người!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ki a megmondhatója? csak jól járt vele.
ai biết, nhưng đó cũng là điềy hay cho hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: