プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
megszabadítottad a nyugatot egy csirkefogótól.
cậu giải thoát thị trấn này khỏi một tên vô lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
benned bíztak atyáink; bíztak és te megszabadítottad õket.
họ kêu cầu cùng chúa, và được giải cứu; họ nhờ cậy nơi chúa, không bị hổ thẹn.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nthogy megszabadítottad lelkemet a haláltól, szemeimet a könyhullatástól [és] lábamat az eséstõl:
chúa đã giải cứu linh hồn tôi khỏi chết, mắt tôi khỏi giọt lệ, và chơn tôi khỏi vấp ngã.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
amikor arra tartottam fordultam... a ji család férfi tagjai éppen üldözték ezt a rabszolgát ... így megszabadítottam.
khi con đang trên đường đi tôi thấy người của quý phủ đang truy sát đứa nhỏ giờ ông cứu chữa nó
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: