検索ワード: menekülttábor (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

menekülttábor

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

aha, menekülttábor.

ベトナム語

Ừ, trung tâm tị nạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nincs semmiféle menekülttábor.

ベトナム語

không có trung tâm tị nạn. chỉ là giấc mơ hão huyền.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

olyan volt, mint egy menekülttábor.

ベトナム語

trông giống như các trại tị nạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ein al-hilweh menekÜlttÁbor libanon

ベトナム語

chắc chắn rồi. trại tị nạn ein el hilweh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- menekülttábor. hatalmasnak mondták, mielőtt megszűnt a rádió adás.

ベトナム語

họ bảo có trung tâm lớn trước khi ngừng phát thanh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

de ez csak a második legnagyobb menekülttábor afrikában. néha szerepel a cnn-en egy perc erejéig.

ベトナム語

và cả đài cnn của tôi cũng đóng trụ sở làm việc tại đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a családját egy menekülttáborba küldték, Új-skóciába.

ベトナム語

gia đình anh ấy bị chuyển đến một trại tị nạn ở nova scotia.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,864,881 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK