検索ワード: munkatársa (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

munkatársa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

sean munkatársa vagy.

ベトナム語

con là đồng sự của sean

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

trevor. fred munkatársa.

ベトナム語

trevor, bạn của fred.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

jakob munkatársa vagyok.

ベトナム語

jakob và tôi làm việc cùng nhau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

gondolom, apád egyik munkatársa.

ベトナム語

Đồng nghiệp của bố cháu chăng, bác đoán thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ja, nos... te a munkatársa voltál.

ベトナム語

Đúng, rồi... cậu làm việc với nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egy munkatársa talált rá ma reggel.

ベトナム語

Đồng nghiệp tìm thấy anh ta sáng nay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- rita. - helló. a nagynéném munkatársa?

ベトナム語

chào cô có làm việc chung với dì tôi không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- armando vagyok, a férje munkatársa!

ベトナム語

- armando đây,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

feltételezzük, hogy a nő lehnsherr egykori munkatársa.

ベトナム語

chúngtôitinrằngngười phụ nữ này là đồng phạm cũ của lehnsherr's.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az összes férfi munkatársa elsétál maga mellett.

ベトナム語

tất cả đồng nghiệp nam của cô, họ cứ thế bước qua cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mikor egy munkatársa megkérdezte mennyi 67-szer 453

ベトナム語

lúc một đồng nghiệp hỏi 67 x453 là bao nhiêu...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a legjobbkor érkezett. - a munkatársam, jules faroux.

ベトナム語

nói về chuyện chính nhé cộng sự của tôi, jules faroux

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,607,850 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK