プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nászútnak hívják.
nó được gọi là tuần trăng mật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nászútnak hivatalosan vége.
tuần trăng mật đã chính thức kết thúc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hívjuk nászútnak. rendben?
cứ gọi nó là tuần trăng mật, được chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gyere hozzám, és hívd nászútnak!
em có thể cưới anh và gọi đó là tuần trăng mật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- majd elmész nászútra a havasokba.
rồi thì hưởng trăng mật trên đó nhé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: