プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nagybátyám.
phụ vương.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nagybátyám?
tôi cũng vậy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nagybátyám.
bả là chú của cháu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a nagybátyám.
- Ông ấy là chú tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
van egy nagybátyám.
tôi có một người chú.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hol a nagybátyám?
cậu mợ đâu rồi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a nagybátyám lova.
- Đây là ngựa của cậu tôi. - còn khuya.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nagybátyám pap volt.
chú tôi là một cha xứ đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nagybátyám küldött?
hoàng thúc cử các người tới?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a nagybátyám nizám.
- chú của chúng ta, nizam.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nagybátyám... kegyetlen trónbitorló.
chú của tôi luôn muốn ngôi báu của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a nagybátyám is így járt.
cả chú tôi nưa. thật à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aztán meghalt a nagybátyám.
rồi chú tôi qua đời.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem volt más választásom, nagybátyám.
cháu không có sự lựa chọn, thưa chú. hãy theo cháu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nagybátyám szerint megerősödöm tőle.
-cậu tôi nói như vậy sẽ làm tôi mạnh mẽ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nagybátyám miatt jöttem ide.
tớ đã đi tìm bác tớ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nagybátyám nem nyugszik, amíg élek.
- chú của tôi sẽ không dừng lại đến khi tôi chết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lecsillapítottad apánk haragját, nagybátyám?
chú đã làm cha cháu nguôi giận à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nagybátyám szerint 700 láb magas.
chú tôi bảo nó cao hơn 200m.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nagybátyám főtörzs herefordban, haver.
cô ấy làm loạn lên vì chuyện đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: